--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military control chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
north-easter
:
gió đông bắc
+
conjugal family
:
gia đình hạt nhân (hay gia đình bao gồm cha mẹ và con cái hoặc ông bà.)
+
nội ứng
:
Fifth columnish, Trojan horse